MÁY CHIẾU 4K SONY VPL-VW5000ES
Hệ thống hiển thị |
4K SXRD |
Độ sáng |
5,000 lumen |
Tỉ lệ tương phản |
∞:1 (dynamic contrast) |
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng |
0.74" x 3 |
Số pixel |
True 4K (4096 x 2160) |
Dịch chuyển ống kính |
VPLL-Z7013 (Bundled): Chỉnh điện, Dọc ± 0.80%, Ngang ± 0.31% VPLL-Z7008 (Optional): Chỉnh điện, Dọc ± 0.5%, Ngang ± 0.18% |
Nguồn sáng |
Laser diode |
Kích thước màn hình chiếu |
- |
Hệ tái tạo ảnh Reality Creation |
Có cho cả 2 chế độ: - Normal - Mastered in 4K |
Tương thích chuẩn "Mastered in 4K" Bluray |
Có |
4K 60P |
Có (4K 60p YCbCr 4:4:4 / 8bit or 4:2:2 / 12bit) |
X.V color |
- |
Khả năng 3D |
Có 3D active |
Emitter đồng bộ 3D |
3D RF |
Kính 3D |
Sony BT500A hoặc kính 3D RF active |
Tự động cân chỉnh (Auto Calib) |
Có |
Cân chỉnh thủ công |
Có |
Lưu vị trí ống kính |
Có |
Khả năng tương thích HDMI không dây |
Có |
Advanced Iris |
Có |
Chế độ trình chiếu |
9 chế độ |
Chế độ Gamma |
Tùy chỉnh |
Hiệu chỉnh Panel màu |
Có |
Độ ồn |
30dB ~ 35dB |
Nguồn điện |
AC 100V to 240 V, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ |
max 1200W |
Màu thân máy |
Đen |
Kích thước máy (RxCxS) |
550 x 228 x 750 mm |
Khối lượng |
43 Kg |
Xuất xứ |
Japan |
MÁY CHIẾU 4K SONY VPL-VW5000ES
Hệ thống hiển thị |
4K SXRD |
Độ sáng |
5,000 lumen |
Tỉ lệ tương phản |
∞:1 (dynamic contrast) |
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng |
0.74" x 3 |
Số pixel |
True 4K (4096 x 2160) |
Dịch chuyển ống kính |
VPLL-Z7013 (Bundled): Chỉnh điện, Dọc ± 0.80%, Ngang ± 0.31% VPLL-Z7008 (Optional): Chỉnh điện, Dọc ± 0.5%, Ngang ± 0.18% |
Nguồn sáng |
Laser diode |
Kích thước màn hình chiếu |
- |
Hệ tái tạo ảnh Reality Creation |
Có cho cả 2 chế độ: - Normal - Mastered in 4K |
Tương thích chuẩn "Mastered in 4K" Bluray |
Có |
4K 60P |
Có (4K 60p YCbCr 4:4:4 / 8bit or 4:2:2 / 12bit) |
X.V color |
- |
Khả năng 3D |
Có 3D active |
Emitter đồng bộ 3D |
3D RF |
Kính 3D |
Sony BT500A hoặc kính 3D RF active |
Tự động cân chỉnh (Auto Calib) |
Có |
Cân chỉnh thủ công |
Có |
Lưu vị trí ống kính |
Có |
Khả năng tương thích HDMI không dây |
Có |
Advanced Iris |
Có |
Chế độ trình chiếu |
9 chế độ |
Chế độ Gamma |
Tùy chỉnh |
Hiệu chỉnh Panel màu |
Có |
Độ ồn |
30dB ~ 35dB |
Nguồn điện |
AC 100V to 240 V, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ |
max 1200W |
Màu thân máy |
Đen |
Kích thước máy (RxCxS) |
550 x 228 x 750 mm |
Khối lượng |
43 Kg |
Xuất xứ |
Japan |
Chúng tôi cam kết
- Vận chuyển sản phẩm miễn phí 25km nội thành Hà và Tp Hồ Chí Minh.
- Tư vấn khảo sát miến phí 25km nội thành Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh.
- Giao hàng trong vòng từ 1h-4h với bán kính 25km nội thành Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh.
- Miễn phí bảo hành tại nơi sử dụng trong bán kính 25km nội thành Hà Nội và Tp HCM. (Đối với các sản phẩm không thể khắc phục lỗi tại chỗ Khách hàng vui lòng chuyển máy về các trung tâm bảo hành của Hà Việt)
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
Tổng đài toàn quốc: 04.3687.8666
Hà Nội
Địa chỉ: số 26, ngõ 181 Trường Chinh, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Điện thoại: 04.36878666 - Hotline: 0975 86 85 99
TP Hồ Chí Minh:
Địa chỉ: Số 354/21 Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 08.88468388 - Hotline: 0975 86 85 99